Có 2 kết quả:

新春佳節 xīn chūn jiā jié ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄣ ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄝˊ新春佳节 xīn chūn jiā jié ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄣ ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Chinese New Year festivities

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Chinese New Year festivities

Bình luận 0